Trang chủ4246 • TYO
add
DaikyoNishikawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
493,00 ¥ - 723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,29 T JPY
Số lượng trung bình
154,14 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,23 T | 11,84% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 1,24% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 425,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 370,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 T | 33,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,92 T | -20,87% |
Tổng tài sản | 154,55 T | -4,14% |
Tổng nợ | 64,61 T | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 425,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
5.601