Trang chủ424960 • KOSDAQ
add
Smart Radar System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.000,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.740,00 ₩ - 15.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,38 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,18 Tr | -13,92% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 5,95% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -63,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,33 | -89,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 T | -39,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,76 T | 11,75% |
Tổng tài sản | 32,65 T | 16,99% |
Tổng nợ | 13,55 T | 180,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -63,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -5,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 113,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,64 Tr | -99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,19 Tr | -77,10% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
58