Trang chủ4249 • TYO
add
Moriroku Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.997,00 ¥ - 2.009,00 ¥
Phạm vi một năm
1.911,00 ¥ - 2.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 T JPY
Số lượng trung bình
21,52 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,41 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 10,81% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | -339,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -333,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | -24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 T | -5,48% |
Tổng tài sản | 131,77 T | -6,85% |
Tổng nợ | 56,07 T | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | -339,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1663
Trang web
Nhân viên
4.447