Trang chủ4250 • TADAWUL
add
Jabal Omar Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,35 SAR - 25,80 SAR
Phạm vi một năm
19,96 SAR - 31,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
30,33 T SAR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,04 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 60,72 Tr | 86,89% |
Thu nhập ròng | -203,62 Tr | -166,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,53 | -161,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -102,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,24 Tr | 127,38% |
Tổng tài sản | 27,50 T | -1,08% |
Tổng nợ | 14,93 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,62 Tr | -166,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,69 Tr | -31,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,33 Tr | 152,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,39 Tr | -135,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,75 Tr | -215,69% |
Dòng tiền tự do | -440,83 Tr | 58,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web