Trang chủ425420 • KOSDAQ
add
TFE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.830,00 ₩ - 18.300,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 43.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,92 T KRW
Số lượng trung bình
40,19 N
Tỷ số P/E
28,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,25 T | -17,75% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | 2,27% |
Thu nhập ròng | 260,61 Tr | -89,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -87,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | -63,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 T | -33,58% |
Tổng tài sản | 130,64 T | 45,15% |
Tổng nợ | 47,71 T | 101,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,61 Tr | -89,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,82 Tr | -91,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,24 T | -146,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -258,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,30 T | -451,57% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | 18,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
204