Trang chủ4258 • TYO
add
Amiya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 ¥ - 4.185,00 ¥
Phạm vi một năm
1.877,00 ¥ - 4.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 T JPY
Số lượng trung bình
30,34 N
Tỷ số P/E
45,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 43,54% |
Chi phí hoạt động | 392,00 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,00 Tr | 148,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 87,48% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 43,41% |
Tổng nợ | 3,28 T | 64,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
196