Trang chủ4259 • TYO
add
ExaWizards Inc
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
448,00 ¥ - 477,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,80 T JPY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | -2,07 T | -1.261,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,34 | -1.256,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,50 Tr | 18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -13,79% |
Tổng tài sản | 7,02 T | -29,27% |
Tổng nợ | 4,49 T | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 T | -1.261,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
548