Trang chủ4259 • TYO
add
ExaWizards Inc
Giá đóng cửa hôm trước
430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 433,00 ¥
Phạm vi một năm
225,00 ¥ - 646,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,33 T JPY
Số lượng trung bình
995,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 6,10% |
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | 68,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,63 | 73,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,50 Tr | 928,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -26,89% |
Tổng tài sản | 9,23 T | -5,41% |
Tổng nợ | 4,60 T | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 Tr | 68,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
548