Trang chủ4260 • TYO
add
Hybrid Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
406,00 ¥ - 409,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T JPY
Số lượng trung bình
20,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 824,00 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 39,18% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -121,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -119,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | -33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -12,32% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 7,29% |
Tổng nợ | 1,78 T | 31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -121,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,00 Tr | 13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 Tr | -167,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,00 Tr | -167,44% |
Dòng tiền tự do | -12,88 Tr | -58,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
539