Trang chủ4261 • TYO
add
AsiaQuest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.292,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.335,00 ¥ - 2.335,00 ¥
Phạm vi một năm
1.514,00 ¥ - 2.832,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T JPY
Số lượng trung bình
7,19 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 455,00 Tr | 48,21% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | -26,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,00 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 0,20% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 22,19% |
Tổng nợ | 1,08 T | 24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | -26,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
480