Trang chủ4262 • TADAWUL
add
Lumi Rental Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
62,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
61,90 SAR - 62,90 SAR
Phạm vi một năm
54,00 SAR - 81,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T SAR
Số lượng trung bình
123,60 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,13 Tr | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 40,23 Tr | 238,76% |
Thu nhập ròng | 54,21 Tr | 17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | 2,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,67 Tr | 2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,72 Tr | 97,55% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 3,90% |
Tổng nợ | 2,15 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,21 Tr | 17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,64 Tr | 36,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 13,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,76 Tr | -22,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,12 Tr | 262,37% |
Dòng tiền tự do | -152,96 Tr | 32,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
771