Trang chủ4262 • TYO
add
NIFTY Lifestyle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Phạm vi một năm
764,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T JPY
Số lượng trung bình
30,74 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 720,00 Tr | 41,45% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | -18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,75 Tr | 4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -15,43% |
Tổng tài sản | 7,02 T | 11,35% |
Tổng nợ | 1,21 T | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | -18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2018
Trang web
Nhân viên
82