Trang chủ4263 • TADAWUL
add
SAL Saudi Logistics Services Cmpany SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
173,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
173,50 SAR - 174,50 SAR
Phạm vi một năm
156,00 SAR - 292,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T SAR
Số lượng trung bình
149,36 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,97 Tr | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 51,63 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | 162,24 Tr | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,18 | 7,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,38 Tr | 1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 21,90% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 9,89% |
Tổng nợ | 1,91 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,24 Tr | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,11 Tr | 143,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -992,59 Tr | -93,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,28 Tr | 26,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,77 Tr | -60,29% |
Dòng tiền tự do | 302,74 Tr | 986,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
933