Trang chủ4270 • TYO
add
BeeX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.357,00 ¥ - 2.462,00 ¥
Phạm vi một năm
2.115,00 ¥ - 4.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T JPY
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,75 Tr | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 24,97% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 21,30% |
Tổng nợ | 2,60 T | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
166