Trang chủ4286 • TYO
add
CL Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
956,00 ¥ - 972,00 ¥
Phạm vi một năm
636,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,14 T JPY
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
48,85
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 2,84% |
Chi phí hoạt động | -2,57 T | -198,66% |
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 399,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 390,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,50 Tr | 606,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 20,70 T | -9,58% |
Tổng nợ | 13,23 T | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | 399,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
623