Trang chủ428A • TYO
add
Cypress Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
707,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
699,00 ¥ - 710,00 ¥
Phạm vi một năm
610,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T JPY
Số lượng trung bình
141,23 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | — |
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,51 T | — |
Tổng nợ | 9,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2019
Trang web
Nhân viên
411