Trang chủ4291 • TADAWUL
add
National Company fr Lrnng Edctn SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
165,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
161,50 SAR - 165,90 SAR
Phạm vi một năm
138,20 SAR - 244,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T SAR
Số lượng trung bình
30,29 N
Tỷ số P/E
39,00
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,19 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 24,03 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | 22,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,49 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,62 Tr | 7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 Tr | 43,78% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 13,75% |
Tổng nợ | 625,93 Tr | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,62 Tr | 22,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,75 Tr | -71,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,44 Tr | -110,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,72 Tr | 408,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -152,58% |
Dòng tiền tự do | -42,94 Tr | -1.149,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.607