Trang chủ42C • SGX
add
IX Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | 23,33% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -13,04% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,98 | 8,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 35,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,00 N | -49,27% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | -22,84% |
Tổng nợ | 10,92 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 887,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,50 N | 50,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 N | 3,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,00 N | 201,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,00 N | 72,52% |
Dòng tiền tự do | -727,44 N | 34,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
35