Trang chủ42E • SGX
add
Choo Chiang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
47,69 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 0,44% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -15,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | -10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,55 Tr | 19,96% |
Tổng tài sản | 88,06 Tr | 5,36% |
Tổng nợ | 17,92 Tr | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | 111,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,50 N | 113,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | -15,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,50 N | 80,34% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | 0,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
138