Trang chủ42N • SGX
add
IPS Securex Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | -20,25% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | -320,96 N | -707,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,38 | -907,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,54 N | -159,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -31,00% |
Tổng tài sản | 9,27 Tr | -22,64% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,96 N | -707,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -870,10 N | -686,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,77 N | -41,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,22 N | 1.242,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,73 N | -418,76% |
Dòng tiền tự do | -196,66 N | -148,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
57