Trang chủ42T • SGX
add
Trendlines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
374,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,45 Tr | 79,32% |
Chi phí hoạt động | 287,50 N | -67,93% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | 71,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 159,97 | 38,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,12 Tr | 68,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 Tr | -3,54% |
Tổng tài sản | 75,35 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | -18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | 71,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,00 N | -147,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 22,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -658,50 N | -185,74% |
Dòng tiền tự do | -3,70 Tr | 69,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23