Trang chủ4301 • TYO
add
AMUSE INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.788,00 ¥ - 1.808,00 ¥
Phạm vi một năm
1.388,00 ¥ - 2.093,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,34 T JPY
Số lượng trung bình
53,68 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,55 T | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -19,55% |
Thu nhập ròng | 911,00 Tr | 3.544,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 3.892,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 30,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 T | 0,01% |
Tổng tài sản | 66,35 T | -0,88% |
Tổng nợ | 26,31 T | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,00 Tr | 3.544,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
583