Trang chủ4301 • TYO
add
AMUSE INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.608,00 ¥ - 1.626,00 ¥
Phạm vi một năm
1.316,00 ¥ - 1.666,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,97 T JPY
Số lượng trung bình
24,71 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,30 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 1,71% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 3.336,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 3.505,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,25 Tr | -57,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,35 T | -7,01% |
Tổng tài sản | 60,94 T | 3,45% |
Tổng nợ | 23,82 T | 11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 3.336,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
637