Trang chủ4301 • TYO
add
AMUSE INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Phạm vi một năm
1.316,00 ¥ - 1.666,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 T JPY
Số lượng trung bình
28,60 N
Tỷ số P/E
35,76
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,59 T | 46,28% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -85,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -89,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 116,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,73 T | 6,96% |
Tổng tài sản | 66,94 T | 16,30% |
Tổng nợ | 29,13 T | 40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -85,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
637