Trang chủ4304 • TYO
add
Estore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.946,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.946,00 ¥ - 1.946,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T JPY
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -8,61% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 1.133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,75 Tr | -44,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 4,38% |
Tổng tài sản | 7,54 T | -41,25% |
Tổng nợ | 3,95 T | -56,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | 900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
284