Trang chủ4306 • TPE
add
Yem Chio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,65 NT$ - 13,80 NT$
Phạm vi một năm
13,20 NT$ - 18,63 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
38,52
Tỷ lệ cổ tức
7,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -38,88% |
Chi phí hoạt động | 393,91 Tr | -15,42% |
Thu nhập ròng | -5,39 Tr | -101,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -101,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,65 Tr | -65,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -37,95% |
Tổng tài sản | 35,80 T | 3,80% |
Tổng nợ | 23,33 T | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,39 Tr | -101,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -818,96 Tr | -896,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,88 Tr | -618,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 887,06 Tr | 597,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,27 Tr | -456,37% |
Dòng tiền tự do | -321,68 Tr | -123,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.150