Trang chủ4306 • TPE
add
Yem Chio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,30 NT$ - 15,60 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 23,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T TWD
Số lượng trung bình
691,31 N
Tỷ số P/E
14,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 374,30 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | -58,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,84 Tr | -12,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 27,50% |
Tổng tài sản | 35,68 T | 6,18% |
Tổng nợ | 22,47 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,10 Tr | -58,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,21 Tr | 106,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 283,74 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 307,15 Tr | -71,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 654,61 Tr | -23,47% |
Dòng tiền tự do | -318,24 Tr | 68,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.150