Trang chủ4308 • TYO
add
J-Stream Inc
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
369,00 ¥ - 373,00 ¥
Phạm vi một năm
276,00 ¥ - 435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T JPY
Số lượng trung bình
62,64 N
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 4,51% |
Chi phí hoạt động | 972,00 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 1.166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,50 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | 14,15% |
Tổng tài sản | 13,18 T | 5,46% |
Tổng nợ | 2,13 T | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 1.166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
678