Trang chủ4316 • TYO
add
Bemap Inc
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
381,00 ¥ - 400,00 ¥
Phạm vi một năm
301,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T JPY
Số lượng trung bình
33,99 N
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,00 Tr | -13,25% |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,17 | -24,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,50 Tr | -6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,00 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 763,00 Tr | -8,29% |
Tổng nợ | 285,00 Tr | -20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,00 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
72