Trang chủ4320 • TADAWUL
add
Al-Andalus Property Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,00 SAR - 21,08 SAR
Phạm vi một năm
19,68 SAR - 26,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T SAR
Số lượng trung bình
44,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,50 Tr | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 14,86 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | -834,08 N | -117,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,83 Tr | -27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,88 Tr | -59,80% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -2,54% |
Tổng nợ | 1,08 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,08 N | -117,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | -79,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,17 Tr | 146,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,95 Tr | 40,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 117,55% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | -46,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
35