Trang chủ4320 • TYO
add
CE Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
632,00 ¥ - 652,00 ¥
Phạm vi một năm
355,00 ¥ - 714,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T JPY
Số lượng trung bình
96,71 N
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 507,00 Tr | 55,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 41,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,00 Tr | 46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 13,97% |
Tổng tài sản | 12,68 T | -1,63% |
Tổng nợ | 5,28 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,00 Tr | 55,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
606