Trang chủ4322 • TADAWUL
add
Retal Urban Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,00 SAR - 14,40 SAR
Phạm vi một năm
10,22 SAR - 18,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T SAR
Số lượng trung bình
996,45 N
Tỷ số P/E
26,11
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,07 Tr | 13,27% |
Chi phí hoạt động | 32,30 Tr | -17,25% |
Thu nhập ròng | 68,13 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,89 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 36,16% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 23,29% |
Tổng nợ | 3,89 T | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,13 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,99 Tr | 804,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,18 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,91 Tr | -299,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,28 Tr | 197,85% |
Dòng tiền tự do | 549,98 Tr | 983,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.050