Trang chủ4324 • TYO
add
Dentsu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.328,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.332,00 ¥ - 3.407,00 ¥
Phạm vi một năm
2.652,00 ¥ - 4.091,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
895,75 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 330,41 T | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 251,85 T | -10,46% |
Thu nhập ròng | 12,12 T | 398,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,61 T | 146,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,96 T | -7,42% |
Tổng tài sản | 3,12 NT | -8,04% |
Tổng nợ | 2,45 NT | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 T | 398,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,39 T | 10,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,97 T | -417,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,38 T | -381,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,28 T | -155,13% |
Dòng tiền tự do | -29,30 T | -156,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
67.667