Trang chủ4325 • TADAWUL
add
Umm Al Qura fr Dvlpt nd Cnstn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,71 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,60 SAR - 24,08 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 26,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
34,24 T SAR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
40,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,18 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 74,38 Tr | 106,20% |
Thu nhập ròng | 236,68 Tr | 26,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,37 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,88 Tr | 14,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,21 Tr | -22,36% |
Tổng tài sản | 26,40 T | 7,50% |
Tổng nợ | 11,12 T | -6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,68 Tr | 26,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,90 Tr | 356,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,48 Tr | -210,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,94 Tr | -95,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,63 Tr | -147,56% |
Dòng tiền tự do | -361,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
139