Trang chủ4325 • TADAWUL
add
Umm Al Qura fr Dvlpt nd Cnstn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,49 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,31 SAR - 18,56 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 26,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
26,47 T SAR
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 374,65% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | 516,57 Tr | 341,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,81 | -6,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,51 Tr | 331,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 439,69% |
Tổng tài sản | 26,72 T | 9,18% |
Tổng nợ | 10,92 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,57 Tr | 341,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 993,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,76 Tr | -201,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -542,35 Tr | -89,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 511,25 Tr | 177,79% |
Dòng tiền tự do | 323,55 Tr | 133,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
139