Trang chủ4326 • TYO
add
INTAGE
Giá đóng cửa hôm trước
1.683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.670,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Phạm vi một năm
1.333,00 ¥ - 1.814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,51 T JPY
Số lượng trung bình
33,02 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,97 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | 884,63 Tr | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | 0,65% |
Tổng tài sản | 45,72 T | 0,15% |
Tổng nợ | 13,20 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 884,63 Tr | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
3.331