Trang chủ4326 • TYO
add
INTAGE
Giá đóng cửa hôm trước
1.716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.720,00 ¥ - 1.742,00 ¥
Phạm vi một năm
1.333,00 ¥ - 1.917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,38 T JPY
Số lượng trung bình
42,08 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,92 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 7,12% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | 2,04% |
Tổng tài sản | 47,26 T | -0,34% |
Tổng nợ | 13,44 T | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
3.331