Trang chủ4333 • TYO
add
Toho System Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 ¥ - 1.144,00 ¥
Phạm vi một năm
1.022,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,75 T JPY
Số lượng trung bình
25,82 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 408,28 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | 295,87 Tr | 5,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 461,95 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,27 T | — |
Tổng tài sản | 13,21 T | — |
Tổng nợ | 4,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,87 Tr | 5,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
633