Trang chủ4337 • TYO
add
Pia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.537,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ¥ - 2.579,00 ¥
Phạm vi một năm
2.207,00 ¥ - 3.775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,35 T JPY
Số lượng trung bình
80,23 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,58 T | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 42,32% |
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 727,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 615,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,60 T | 30,77% |
Tổng tài sản | 114,28 T | 13,27% |
Tổng nợ | 105,02 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,00 Tr | 727,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
517