Trang chủ434480 • KOSDAQ
add
MONITORAPP
Giá đóng cửa hôm trước
5.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.110,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,82 T KRW
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
91,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 5,72% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | -68,11 Tr | -115,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -114,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,38 Tr | -131,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,32 T | -26,17% |
Tổng tài sản | 42,87 T | 5,01% |
Tổng nợ | 5,08 T | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,11 Tr | -115,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,01 Tr | 321,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | -106,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,71 Tr | -84,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -9,67% |
Dòng tiền tự do | 130,51 Tr | 113,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
98