Trang chủ4344 • TYO
add
Sourcenext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ¥ - 177,00 ¥
Phạm vi một năm
153,00 ¥ - 252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 T JPY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 4,38% |
Thu nhập ròng | -1,98 T | -288,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,48 | -332,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 T | -690,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | 83,06% |
Tổng tài sản | 17,21 T | 2,37% |
Tổng nợ | 7,86 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 T | -288,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
158