Trang chủ4345 • TYO
add
CTS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
823,00 ¥ - 837,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,07 T JPY
Số lượng trung bình
35,62 N
Tỷ số P/E
17,87
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 737,00 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | 17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | 5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | -14,78% |
Tổng tài sản | 16,71 T | 6,56% |
Tổng nợ | 4,51 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | 17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
272