Trang chủ4350 • TYO
add
Medical System Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ¥ - 508,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T JPY
Số lượng trung bình
45,07 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,76 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 12,45 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 910,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | -25,61% |
Tổng tài sản | 71,11 T | 1,62% |
Tổng nợ | 54,48 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 910,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.860