Trang chủ4350 • TYO
add
Medical System Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
453,00 ¥ - 466,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T JPY
Số lượng trung bình
76,37 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,13 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 11,97 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 48,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 T | 25,62% |
Tổng tài sản | 73,82 T | 9,36% |
Tổng nợ | 57,46 T | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 48,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.744