Trang chủ4361 • TYO
add
Kawaguchi Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Phạm vi một năm
1.233,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
3,01 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,75 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,00 Tr | -28,67% |
Tổng tài sản | 8,53 T | 2,29% |
Tổng nợ | 5,65 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | -3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
166