Trang chủ4366 • TYO
add
Daito Chemix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
298,00 ¥ - 302,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 347,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 T JPY
Số lượng trung bình
105,77 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 334,00 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -31,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -32,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,00 Tr | -22,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 25,11 T | 3,06% |
Tổng nợ | 9,71 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -31,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
315