Trang chủ4369 • TYO
add
Tri Chemical Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.842,00 ¥ - 2.915,00 ¥
Phạm vi một năm
1.890,00 ¥ - 3.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,11 T JPY
Số lượng trung bình
624,19 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 758,51 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | -50,51% |
Tổng tài sản | 42,19 T | 10,41% |
Tổng nợ | 7,67 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 T | -187,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 T | -800,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | 1.382,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -217,90% |
Dòng tiền tự do | -5,16 T | -288,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
274