Trang chủ436A • TYO
add
CyberSolutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.220,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.198,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,52 T JPY
Số lượng trung bình
143,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | — |
Thu nhập ròng | 589,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,67 T | — |
Tổng nợ | 3,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2022
Trang web
Nhân viên
67