Trang chủ4371 • TYO
add
Core Concept Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.361,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.308,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Phạm vi một năm
798,00 ¥ - 2.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 T JPY
Số lượng trung bình
129,68 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 771,39 Tr | 19,04% |
Thu nhập ròng | 416,57 Tr | 3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,51 Tr | 9,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 48,49% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 25,53% |
Tổng nợ | 3,02 T | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,57 Tr | 3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
533