Trang chủ4372 • TYO
add
Ymirlink Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.578,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.545,00 ¥ - 1.561,00 ¥
Phạm vi một năm
1.185,00 ¥ - 1.952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T JPY
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,00 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 329,00 Tr | 14,22% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | -16,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,50 Tr | -2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 9,62% |
Tổng nợ | 404,00 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1999
Trang web
Nhân viên
133