Trang chủ4374 • TYO
add
Robot Payment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.060,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.598,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T JPY
Số lượng trung bình
23,01 N
Tỷ số P/E
24,75
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 834,00 Tr | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 546,00 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 53,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,94 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,25 Tr | 41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | 87,30% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 40,42% |
Tổng nợ | 6,68 T | 47,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 Tr | 53,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
128