Trang chủ4374 • TYO
add
Robot Payment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.018,00 ¥ - 2.110,00 ¥
Phạm vi một năm
1.781,00 ¥ - 2.898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
36,80 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,00 Tr | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 562,00 Tr | 14,46% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 147,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 103,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,25 Tr | 72,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 16,54% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 15,53% |
Tổng nợ | 5,46 T | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 147,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
113