Trang chủ4375 • TYO
add
Safie Inc
Giá đóng cửa hôm trước
733,00 ¥
Phạm vi một năm
566,00 ¥ - 926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,64 T JPY
Số lượng trung bình
223,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | 34,68% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 24,81% |
Thu nhập ròng | -287,00 Tr | 50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,34 | 63,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,50 Tr | 13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -5,78% |
Tổng tài sản | 11,02 T | -5,79% |
Tổng nợ | 2,46 T | 45,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,00 Tr | 50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
428