Trang chủ4376 • TYO
add
Kufu Company Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
168,00 ¥ - 179,00 ¥
Phạm vi một năm
145,00 ¥ - 282,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T JPY
Số lượng trung bình
39,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 5,87% |
Thu nhập ròng | -2,04 T | -769,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,78 | -746,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,00 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | 24,22% |
Tổng tài sản | 16,48 T | -12,66% |
Tổng nợ | 6,85 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 T | -769,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
592