Trang chủ4377 • TYO
add
One Career Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.124,00 ¥ - 2.181,00 ¥
Phạm vi một năm
886,67 ¥ - 2.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,41 T JPY
Số lượng trung bình
101,05 N
Tỷ số P/E
39,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 48,46% |
Chi phí hoạt động | 966,00 Tr | 51,89% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 54,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,69 | 4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,25 Tr | 50,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 46,83% |
Tổng tài sản | 6,48 T | 47,78% |
Tổng nợ | 2,36 T | 105,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 54,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
245