Trang chủ4380 • TYO
add
M-mart Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.321,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T JPY
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 336,50 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 97,50 Tr | 33,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,97 | 24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 Tr | 37,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 16,08% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 18,96% |
Tổng nợ | 993,00 Tr | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,50 Tr | 33,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 92,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
66