Trang chủ4384 • TYO
add
Raksul Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.089,00 ¥ - 1.104,00 ¥
Phạm vi một năm
844,00 ¥ - 1.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,66 T JPY
Số lượng trung bình
595,23 N
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,20 T | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 16,06% |
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 2.514,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 2.160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 79,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,56 T | -8,56% |
Tổng tài sản | 44,30 T | 0,99% |
Tổng nợ | 28,32 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 2.514,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
626