Trang chủ4386 • TYO
add
SIG Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
891,00 ¥ - 915,00 ¥
Phạm vi một năm
518,00 ¥ - 947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T JPY
Số lượng trung bình
19,73 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 387,00 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 37,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 11,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,50 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 19,21% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 26,56% |
Tổng nợ | 3,24 T | 35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 Tr | 37,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
763